Hình thành Goethit

Goethit thường tạo thành nhờ quá trình phong hóa các khoáng chất giàu sắt khác, và do đó là một thành phần phổ biến của đất, tập trung trong đất đá ong. Sự hình thành của goethit được đánh dấu bằng sự thay đổi trạng thái oxi hóa của Fe2+ (sắt hai) thành Fe3+ (sắt ba) cho phép goethit tồn tại ở điều kiện bề mặt. Do sự thay đổi trạng thái oxi hoá này, nên goethit thường được xem như một giả hình. Khi các khoáng vật chứa sắt được đưa đến khu vực oxi hóa trong đất, sắt sẽ chuyển từ sắt (II) sang sắt (III), trong khi vẫn giữ lại hình dạng ban đầu của khoáng vật gốc. Ví dụ về các giả hình goethit thông thường là: goethit phỏng theo pyrit, siderit và marcasit, mặc dù bất kỳ khoáng vật chứa sắt (II) nào cũng có thể trở thành một loại giả hình goethit nếu đáp ứng các điều kiện thích hợp. Nó cũng có thể được kết tủa bởi nước ngầm hoặc trong các điều kiện trầm tích khác, hoặc hình thành như là một khoáng vật chính trong các trầm tích nhiệt dịch. Người ta cũng đã phát hiện goethit được sản xuất trong quá trình bài tiết của một số loại vi khuẩn.[9]